Có 2 kết quả:

国民党军队 guó mín dǎng jūn duì ㄍㄨㄛˊ ㄇㄧㄣˊ ㄉㄤˇ ㄐㄩㄣ ㄉㄨㄟˋ國民黨軍隊 guó mín dǎng jūn duì ㄍㄨㄛˊ ㄇㄧㄣˊ ㄉㄤˇ ㄐㄩㄣ ㄉㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

nationalist forces

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

nationalist forces

Bình luận 0